|
|
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Grande Deluxe (Đỏ, Vàng, Xanh lá, Camo, Xanh lục) |
41,990,000 |
40.500.000 |
Giá Grande Premium (Trắng, Đen, Nâu, Xanh đậm) |
43.990.000 |
42.500.000 |
Giá Grande Hydrid 2020 |
49.500.000 |
48.500.000 |
Giá Grande Hydrid 2020 Kỷ niệm 20 năm |
50.000.000 |
49.000.000 |
Giá xe Acruzo 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá của Acruzo Standard (Đỏ. Đen. Camo) |
34,990,000 |
32.500.000 |
Giá Acruzo Deluxe (Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lá) |
36.490.000 |
33.000.000 |
Giá xe FreeGo 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe FreeGo 125 tiêu chuẩn |
32,990,000 |
33.000.000 |
Giá FreeGo S 125 phiên bản phanh ABS |
38,990,000 |
39.000.000 |
Giá Lattte 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Latte 125 |
37.490.000 |
37.500.000 |
Giá Janus 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Janus Standard (Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) |
27.990.000 |
27.500.000 |
Giá Janus Deluxe (Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) |
29.990.000 |
29.700.000 |
Giá Janus Premium (Đen, Xanh) |
31.490.000 |
31.000.000 |
Giá Janus Limited Premium (Trắng, Đen mờ, Trắng ngà, Xanh) |
31.990.000 |
31.500.000 |
Giá NVX 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Đen, Xanh, Đỏ, Xám) |
40,990,000 |
40.000.000 |
Giá NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt |
41.490.000 |
40.500.000 |
Giá NVX 155 phanh thường (Đen, Trắng) |
46.240.000 |
43.500.000 |
Giá NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Đỏ, Đen, Xanh, Cam) |
52.240.000 |
50.500.000 |
Giá NVX 155 Camo ABS |
52.740.000 |
51.000.000 |
Giá xe FreeGo 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá của FreeGo phiên bản tiêu chuẩn (Đỏ, Trắng, Xanh) |
32,990,000 |
33.000.000 |
Giá xe FreeGo S phiên bản đặc biệt (Đen, Xám, Xám) |
38,990,000 |
39.000.000 |
Giá xe Yamaha tháng 6 năm 2019 |
Giá xe Jupiter 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Jupiter RC FI (Đen, Đỏ, Trắng) |
29.400.000 |
29.000.000 |
Giá xe Jupiter GP FI (Xanh lục) |
30.000.000 |
29.500.000 |
Giá xe sirius 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe sirius phanh cơ (Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
18.800.000 |
18.500.000 |
Giá xe sirius phanh đĩa (Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
19.800.000 |
19.500.000 |
Vành sirius (Trắng, Đen, Đỏ) |
21.300.000 |
20.800.000 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
20.340.000 |
20.000.000 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
21.340.000 |
20.700.000 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) |
23.190.000 |
22.800.000 |
Giá xe côn tay Yamaha tháng 6 năm 2019 |
Giá Exciter 150 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Exciter 2020 RC |
46,990,000 |
47.000.000 |
Giá Exciter 2020 GP |
47.490.000 |
46.000.000 |
Giá Exciter 2020 Movistar |
47.990.000 |
47.500.000 |
Giá xe Exciter 2020 kỷ niệm 20 năm |
47.990.000 |
50.000.000 |
Giá Exciter Doxou 2020 |
47.990.000 |
50.000.000 |
Giá xe Exciter 2020 phiên bản giới hạn |
47.990.000 |
50.000.000 |
Giá Exciter 2020 phiên bản Monster Energy |
48,990,000 |
51.000.000 |
Giá FZ150i 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe FZ150i |
68.900.000 |
68.600.000 |
Giá TFX150 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá TFX150 (Đỏ, Đen) |
82.900.000 |
79.800.000 |
Giá R15 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Yamaha R15 V3.0 |
92,900,000 |
91.000.000 |
Giá R3 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Yamaha R3 |
139.000.000 |
138.000.000 |
Giá MT-03 2020 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá Yamaha MT-03 ABS (Đen) |
139.000.000 |
138.000.000 |